Có 1 kết quả:

困局 kùn jú ㄎㄨㄣˋ ㄐㄩˊ

1/1

kùn jú ㄎㄨㄣˋ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dilemma
(2) predicament
(3) difficult situation

Bình luận 0